Có 2 kết quả:

恨海难填 hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ恨海難填 hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sea of hatred is hard to fill (idiom); irreconcilable division

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sea of hatred is hard to fill (idiom); irreconcilable division

Bình luận 0