Có 2 kết quả:
恨海难填 hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ • 恨海難填 hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ
hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sea of hatred is hard to fill (idiom); irreconcilable division
Bình luận 0
hèn hǎi nán tián ㄏㄣˋ ㄏㄞˇ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sea of hatred is hard to fill (idiom); irreconcilable division
Bình luận 0